Jump to user comments
danh từ
- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá
- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế
- to have the bulge on somebody
nắm ưu thế hơn ai
động từ