Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mass
/mæs/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) lễ mét
danh từ
  • khối, đống
    • masses of dark clouds gathered in the sky
      mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
  • số nhiều, số đông, đa số
    • the mass of the nations
      đa số các dân tộc
  • (vật lý) khối lượng
    • critical mass
      khối lượng tới hạn
  • (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân
    • the classes and the masses
      giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân
IDIOMS
  • in a mass
    • cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể
  • in the mass
    • gộp cả toàn thể
ngoại động từ
  • chất thành đống
  • (quân sự) tập trung (quân...)
nội động từ
  • tập trung, tụ hội
Related search result for "mass"
Comments and discussion on the word "mass"