Jump to user comments
danh từ
danh từ
- khối, đống
- masses of dark clouds gathered in the sky
mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
- số nhiều, số đông, đa số
- the mass of the nations
đa số các dân tộc
- (vật lý) khối lượng
- critical mass
khối lượng tới hạn
- (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân
- the classes and the masses
giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân
IDIOMS
- in a mass
- cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể
ngoại động từ
- (quân sự) tập trung (quân...)
nội động từ