Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brisées
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) (săn bắn) cành đánh dấu (lối đi của thú săn)
    • Briser
  • aller sur les brisées de quelqu'un+ cạnh tranh với ai
    • revenir sur ses brisées
      trở lại ý cũ; quay lại việc cũ; quay lại nếp sống cũ
    • suivre les brisées de quelqu'un
      theo gương ai
Related search result for "brisées"
Comments and discussion on the word "brisées"