Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brisque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (đánh bài) cặp át và mười
  • (đánh bài) bài brixcơ
  • (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) lon thâm niên
Related search result for "brisque"
Comments and discussion on the word "brisque"