Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barrique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thùng
    • Mettre du vin en barrique
      đóng rượu vang vào thùng
    • Être gros comme une barrique
      (thân mật) to như cái thùng (người)
    • Une barrique d'huile
      một thùng dầu
Related search result for "barrique"
Comments and discussion on the word "barrique"