Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
brisé
Jump to user comments
tính từ
vỡ, gãy
Vase brisé
bình vỡ
Ligne brisée
đường gãy
mệt mỏi, kiệt quệ
(kiến trúc) gập được
Volet brisé
tấm liếp gập được
(kiến trúc) nhọn
Arc brisé
vòm nhọn
danh từ giống đực
bước nhảy gập
Related search result for
"brisé"
Words pronounced/spelled similarly to
"brisé"
:
braise
bras
brasse
brick
brigue
brique
bris
brise
brisé
brisées
more...
Words contain
"brisé"
:
brisé
brisées
Words contain
"brisé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sã cánh
rời rã
rạc cẳng
đớn
gãy
mỏi rời
mệt mỏi
đường gãy
giọi
theo gương
more...
Comments and discussion on the word
"brisé"