Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bran
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cám thô
  • (tiếng địa phương) phân, cứt
    • bran de scie
      mạt cưa
    • temps de bran
      (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ biển động
Related search result for "bran"
Comments and discussion on the word "bran"