Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
berne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) hình phạt tung người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc)
  • (Drapeau en berne) cờ treo rũ
Related search result for "berne"
Comments and discussion on the word "berne"