Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ébranler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lung lay, làm rung chuyển, rung
    • ébranler un arbre
      rung cây
    • ébranler un régime
      làm lung lay chế độ
    • ébranler la résolution de quelqu'un
      làm lung lay quyết tâm của ai
Related search result for "ébranler"
Comments and discussion on the word "ébranler"