version="1.0"?>
- secouer; ébranler
- Lay chuyển quyền lực của ai
secouer l'autorité de quelqu'un
- Lay chuyển một chế độ
ébranler un régime
- không gì lay chuyển nổi
inébranlable
- Tình hữu nghị không gì lay chuyển nổi
amitié inébranlable
- lay trời chuyển đất
qui ébranlerait le monde (en parlant des événements...)