French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chuyển, sự dời
- Transfert de populations
sự chuyển dân cư, sự di dân
- Transfert de carcasses
sự di chuyển con thịt trong lò mổ
- Transfert de chaleur/transfert thermique
sự truyền nhiệt, sự chuyển nhiệt
- Transfert de capitaux d'un pays à un autre
sự chuyển vốn từ nước này đến nước khác
- Transfert de masse/transfert de poids
sự chuyển khối lượng/sự chuyển trọng lượng
- Transfert de la capitale
sự dời thủ đô, sự thiên đô
- Transfert d'une action
(kinh tế) sự chuyển một cổ phần
- Transfert d'activation
sự chuyển hoạt tính