Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
transport
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển
    • Transport de marchandises
      sự vận chuyển hàng hóa
    • Transport de voyageurs
      sự vận chuyển hành khách
    • Moyens de transport
      phương tiện vận tải
    • Transport du courant électrique
      sự vận chuyển dòng điện
    • Transport aérien
      sự vận chuyển hàng không
    • Transport automobile
      sự vận chuyển bằng ôtô
    • Transport sur rails
      sự vận chuyển bằng đường sắt
    • Transport routier frigorifique
      sự vận chuyển đường bộ có làm lạnh
    • Transport au tombereau
      sự vận chuyển bằng xe đẩy (tay)
    • Transport par bandes
      sự vận chuyển bằng băng tải
    • Transport par câbles
      sự vận chuyển bằng cáp
    • Transport par container
      sự vận chuyển bằng côngtenơ
    • Transport hydraulique
      sự vận chuyển bằng sức nước
    • Transport à courte distance
      sự vận chuyển cự li ngắn
    • Transport à grande distance
      sự vận chuyển cự li xa, sự vận chuyển đường dài
    • Transport intérieur
      sự vận chuyển trong nhà máy, sự vận chuyển nội bộ
    • Transport interurbain
      sự vận chuyển giữa các thành phố, sự vận chuyển liên tỉnh
    • Transport urbain
      sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thị
    • Transport en ville
      sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thành
    • Transport de chaleur
      sự tải nhiệt
    • Transport en commun/transport public
      sự vận chuyển công cộng, phương tiện vận chuyển công cộng
    • Transport rail -route
      sự liên vận đường sắt-đường bộ
    • Transport en vrac
      sự vận chuyển hàng rời
  • phương tiện vận tải, xe, tàu
    • Transport de troupes
      tàu chở quân
  • (luật học; (pháp lý)) sự đến khám nghiệm
    • Transport sur les lieux
      sự đến khám nghiệm tại chỗ
  • (luật học; (pháp lý)) sự chuyển quyền
  • sự rung cảm, mối rung cảm
    • Transports amoureux
      những rung cảm yêu đương
    • Transports de joie
      niềm sung sướng hoan hỉ
Related search result for "transport"
Comments and discussion on the word "transport"