French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...)
- ống mềm (bằng cao su, vải...)
- lốp boayô (xe đạp đua)
- râcler le boyau
gảy đàn vụng về
- rendre tripes et boyaux
nôn ra mật xanh mật vàng
- se tordre les boyaux
cười đứt ruột
- tordre les boyaux
làm cho đau bụng dữ dội