Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boyau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ruột (súc vật)
  • dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...)
  • đường hầm
  • đường hẹp
  • ống mềm (bằng cao su, vải...)
  • lốp boayô (xe đạp đua)
    • râcler le boyau
      gảy đàn vụng về
    • rendre tripes et boyaux
      nôn ra mật xanh mật vàng
    • se tordre les boyaux
      cười đứt ruột
    • tordre les boyaux
      làm cho đau bụng dữ dội
Related search result for "boyau"
Comments and discussion on the word "boyau"