Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bey
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) bây (vua chư hầu hoặc quan chức cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ)
Related search result for "bey"
Comments and discussion on the word "bey"