Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bouquet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cụm, bó
    • Bouquet d'arbres
      cụm cây
    • Bouquet de fleurs
      bó hoa
  • hương vị (của rượu)
  • chùm pháo hoa
  • tôm hồng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thỏ đực
    • bouquet garni
      bó lá thơm (dùng làm gia vị)
    • c'est le bouquet
      (mỉa mai) đến thế là cùng
    • garder quelque chose pour le bouquet
      dành về sau cái tốt nhất (cái hay nhất)
Related search result for "bouquet"
Comments and discussion on the word "bouquet"