Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
binh biến
Cao Biền dậy non
cá biệt
cách biệt
cáo biệt
cải biên
châm biếm
chế biến
cho biết
dân biểu
eo biển
gia biến
gia biến
giang biên
giặc biển
hàn thử biểu
hành biên
hùng biện
hiểu biết
Hoa biểu hồ ly
khác biệt
Khúc biệt hạc
khu biệt
làm biếng
lô-gích học biện chứng
ly biệt
lười biếng
mòn bia đá
Núi Biêu
ngụy biện
ngộ biến
ngộ biến tòng quyền
nghịch biến
nguy biến
nham biến hình
nhận biết
nhiệt biểu
niên biểu
phát biểu
phân biệt
phải biết
Phật Biểu họ Hàn
phổ biến
phong vũ biểu
quốc biến
quen biết
quyền biến
rừng nhu biển thánh
riêng biệt
ruộng biên
rượu bia
sai biệt
sự biến
suy biến
tai biến
tàu biển
tách biệt
Tân Biên
tính biểu
tạm biệt
tả biên
tục biên
từ biệt
tử biệt
tử biệt sinh ly
tống biệt
tịch biên
Tịnh Biên
tộc biểu
tham biện
thời gian biểu
thời khóa biểu
thời khắc biểu
thuế biểu
Thuỷ Biều
tiêu biểu
tiễn biệt
Tinh Biểu
tranh biện
trạm biến thế
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last