Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tạm biệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại: tạm biệt quê hương lên đường đi chiến đấu tạm biệt bạn bè.
Comments and discussion on the word "tạm biệt"