Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cá biệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình: trường hợp cá biệt Cậu ấy là một học sinh cá biệt.
Related search result for "cá biệt"
Comments and discussion on the word "cá biệt"