Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
beside
/bi'said/
Jump to user comments
giới từ
  • bên, bên cạnh
  • so với
    • my work is poor beside yours
      bài của tôi so với của anh thì kém hơn
  • xa, ngoài, ở ngoài
    • beside the mark (point, question)
      xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
IDIOMS
  • to be beside oneself
    • không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
      • to be beside soneself with joy
        mừng quýnh lên
Related search result for "beside"
Comments and discussion on the word "beside"