Jump to user comments
phó từ
- ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
- and several others besides
và ngoài ra còn nhiều người khác nữa
giới từ
- ngoài... ra
- and many more besides them
và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
- he is very good at games besides being a scholar
ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao