Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
too
/tu:/
Jump to user comments
phó từ
  • quá
    • too much
      nhiều quá
  • (thông tục) rất
    • too bad
      rất xấu, rất tồi
  • cũng
    • he was a poet and a musician too
      anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ
  • quả như thế
    • they say he is the best student, and he is too
      người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế
  • ngoài ra, hơn thế
    • done, too, easily
      đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng
Related search result for "too"
Comments and discussion on the word "too"