Jump to user comments
nội động từ
- thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
- the power belongs to the people
chính quyền thuộc về tay nhân dân
- thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)
- where do these things belong?
những thứ này để vào chỗ nào?
- where it belongs
đúng chỗ
- to belong in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào
- to belong here
là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này
- thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới
- it belongs to you investigate the matter
bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề
- thuộc vào loại
- whales belong among the mammals
cá voi thuộc loài có vú
IDIOMS
- to belong together
- ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
- to belong with
- có quan hệ với, liên quan với