Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bộ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm bộ
âm bội
ớt bột
đa bội
đóng bộ
đảng bộ
đẳng bội
đồng bộ
đồng bộ hoá
đổ bộ
địa bộ
đi bộ
đi bộ đội
đoàn bộ
đơn bội
đường bộ
bách bộ
bát bội
bó bột
bản bộ
bận bộn
bắc đẩu bội tinh
bề bộn
bừa bộn
bực bội
bồm bộp
bồng bột
bộ
bộ óc
bộ ổn nhiệt
bộ đàm
bộ đồ
bộ đội
bộ điệu
bộ ba
bộ bảy
bộ binh
bộ cánh
bộ chính trị
bộ chọn
bộ chỉ huy
bộ chiến
bộ chuyển đổi
bộ dạng
bộ ghi
bộ hành
bộ hình
bộ hạ
bộ hộ
bộ hoãn
bộ lòng
bộ lông
bộ lạc
bộ lại
bộ lễ
bộ li hợp
bộ luật
bộ máy
bộ môn
bộ mặt
bộ não
bộ nối
bộ năm
bộ ngắm
bộ nhớ
bộ phận
bộ rung
bộ sáu
bộ sậu
bộ tám
bộ tịch
bộ tham mưu
bộ thuộc
bộ triệt âm
bộ trưởng
bộ tư
bộ tướng
bộc bạch
bộc lôi
bộc lộ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last