Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bộ máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • machine; mécanisme; appareil; rouages
    • Bộ máy hành chính
      machine administrative
    • Bộ máy kinh tế
      mécanisme économique
    • Bộ máy tuần hoàn
      appareil circulatoire
    • Bộ máy Nhà nước
      appareil d'Etat
    • Bộ máy đồng hồ
      rouages d'une montre
Related search result for "bộ máy"
Comments and discussion on the word "bộ máy"