Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bộ phận
Jump to user comments
version="1.0"?>
partie; fraction; portion
Các bộ phận của cơ thể
les parties du corps
Một bộ phận của nhân dân
une fraction du peuple
Một bộ phận nhân loại
une portion de l'humanité
partiel
Động viên bộ phận
mobilisation partielle
Related search result for
"bộ phận"
Words pronounced/spelled similarly to
"bộ phận"
:
bao phấn
bộ phận
bội phản
bội phần
Words contain
"bộ phận"
:
bộ phận
tuyệt đại bộ phận
Words contain
"bộ phận"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
réaction
réacteur
anatomie
violation
traître
se heurter
virgule
trahir
reflet
tuyère
more...
Comments and discussion on the word
"bộ phận"