Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (ph.). x. bậu1 (bậu cửa).
  • 2 t. Có cử chỉ, hành động tỏ ra là không rụt rè, không e ngại. Người nhát nát người bạo (tng.). Cử chỉ rất bạo. Bạo miệng.
  • 3 t. (cũ, hoặc ph.). Khoẻ, mạnh.
Related search result for "bạo"
Comments and discussion on the word "bạo"