Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 (ph.). x. bậu1 (bậu cửa).
2 t. Có cử chỉ, hành động tỏ ra là không rụt rè, không e ngại. Người nhát nát người bạo (tng.). Cử chỉ rất bạo. Bạo miệng.
3 t. (cũ, hoặc ph.). Khoẻ, mạnh.
Related search result for
"bạo"
Words pronounced/spelled similarly to
"bạo"
:
bá hộ
bao
bào
bảo
bão
báo
bạo
beo
bèo
béo
more...
Words contain
"bạo"
:
bạo
bạo động
bạo bệnh
bạo chúa
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bất bạo động
hung bạo
more...
Comments and discussion on the word
"bạo"