Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác. Lội qua bưng.
  • 2 đg. Cầm bằng tay đưa ngang tầm ngực hoặc bụng (thường là bằng cả hai tay). Bưng khay chén. Bưng bát cơm đầy.
  • 3 đg. Che, bịt kín bằng bàn tay hoặc bằng một lớp mỏng và căng. Bưng miệng cười. Bưng trống. Trời tối như bưng. Kín như bưng.
Related search result for "bưng"
Comments and discussion on the word "bưng"