Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
bưng mắt bắt chim
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bưng mắt lại thì không thể nào bắt được chim; ý nói không thể nào che giấu nổi việc có vợ lẽ
Related search result for "bưng mắt bắt chim"
Comments and discussion on the word "bưng mắt bắt chim"