đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.
Related search result for "bưng bít"
Words pronounced/spelled similarly to "bưng bít": bồng bộtbưng bít