Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bûcheur
Jump to user comments
danh từ
  • (thân mật) người học gạo; người làm không nghỉ tay
tính từ
  • (thân mật) học gạo; làm việc không nghỉ tay
Related search result for "bûcheur"
Comments and discussion on the word "bûcheur"