Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bûcher
Jump to user comments
danh từ giống đực
nơi xếp củi
giàn thiêu (xác chết tội nhân)
ngoại động từ
đẽo (gỗ, đá)
(thân mật) học gạo; làm không nghỉ tay
Bûcher les mathématiques
học gạo môn toán
Related search result for
"bûcher"
Words pronounced/spelled similarly to
"bûcher"
:
bavocher
bâcher
bêcher
bêcheur
bicher
boucher
bûcher
bûcheur
Words contain
"bûcher"
:
bûcher
bûcheron
embûcher
Words contain
"bûcher"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhai
phơi
nới lỏng
nới
liếm mép
ôm chân
nhứ
un
thả giọng
buông lỏng
more...
Comments and discussion on the word
"bûcher"