Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bicher
Jump to user comments
nội động từ
  • (thông tục) được, đúng
    • ça biche
      được đấy
  • sướng lắm
    • J'ai ma permission, je biche
      tôi được phép rồi, sướng lắm!
Related search result for "bicher"
Comments and discussion on the word "bicher"