French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (thơ ca) vỗ
- L'onde baise le rivage
nước vỗ bờ
- (thông tục) ăn nằm với, ngủ với
- (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu
- baiser les pieds (la poussière des pieds) de quelqu'un
khúm núm, quỵ lụy ai
- baiser la terre
lạy sát đất
danh từ giống đực
- cái hôn
- Un baiser sur la joue
cái hôn lên má
- baiser de Judas
cái hôn của kẻ phản bội
- baiser de paix
cái hôn hòa giải