Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bù in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bãi Bùng
bù
Bù Đăng
Bù Giao Mâp
Bù Nho
bùa
bùa yêu
bùi
Bùi Đắc Tuyên
Bùi Bằng Đoàn
Bùi Bỉnh Uyên
Bùi Công Nghiệp
Bùi Cầm Hổ
Bùi Dục Tài
Bùi Hàng
Bùi Huy Tín
bùi ngùi
bùi nhùi
Bùi Quang Chiêu
Bùi Sĩ Tiêm
Bùi Thế Đạt
Bùi Thị Xuân
Bùi Thị Xuân
Bùi Xá
Bùi Xương Trạch
bùn
bùng nổ
bịt bùng
chắn bùn
góc bù
lùng bùng
lu bù
ma bùn
nổ bùng
than bùn
Trà Bùi