Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (ph.). Trám.
2 t. Có vị ngon hơi beo béo như vị của lạc, hạt dẻ. Lạc càng nhai càng thấy bùi.
Related search result for
"bùi"
Words pronounced/spelled similarly to
"bùi"
:
bài
bãi
bái
bại
bi
Bi
bì
bỉ
bí
bị
more...
Words contain
"bùi"
:
bùi
Bùi Đắc Tuyên
Bùi Bằng Đoàn
Bùi Bỉnh Uyên
Bùi Công Nghiệp
Bùi Cầm Hổ
Bùi Dục Tài
Bùi Hàng
Bùi Huy Tín
bùi ngùi
more...
Words contain
"bùi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Bùi Bỉnh Uyên
Lam Kiều
bùi nhùi
bùi ngùi
Bùi Thế Đạt
Bùi Huy Tín
Bùi Cầm Hổ
bùi
Bùi Xương Trạch
Bùi Thị Xuân
more...
Comments and discussion on the word
"bùi"