Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (ph.). Trám.
  • 2 t. Có vị ngon hơi beo béo như vị của lạc, hạt dẻ. Lạc càng nhai càng thấy bùi.
Related search result for "bùi"
Comments and discussion on the word "bùi"