Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
béer
Jump to user comments
nội động từ
  • (văn học) há hốc miệng
    • Béer d'étonnement
      há hốc miệng ngạc nhiên
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang
    • La porte béait
      cửa mở toang
Related search result for "béer"
Comments and discussion on the word "béer"