Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baver
Jump to user comments
nội động từ
  • nhỏ dãi; sùi bọt mép
  • sùi ra; nhòe ra (nét viết...)
  • nói xấu, gièm pha
    • Baver sur le talent de quelqu'un
      gièm pha tài năng của ai
  • (thông tục) há hốc mồm, kinh ngạc
    • Baver d'admiration
      há hốc mồm vì thán phục
    • en baver
      (thông tục) khó nhọc, khổ sở
    • Il va vous en faire baver
      nó sẽ làm cho anh khổ sở
Related search result for "baver"
Comments and discussion on the word "baver"