Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • áo quan, quan tài
  • bia
    • Verres à bière
      cốc uống bia
    • ce n'est pas de la petite bière
      (thân mật) không phải tầm thường đâu
Related search result for "bière"
Comments and discussion on the word "bière"