Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for b^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
biến áp
biến âm
biến đổi
biến động
biến báo
biến cách
biến cảm
biến cố
biến chất
biến chứng
biến chuyển
biến dạng
biến dị
biến diễn
biến hình
biến hóa
biến hoá
biến loạn
biến ngôi
biến nhiệt
biến phân
biến sắc
biến tính
biến tấu
biến tố
biến thái
biến thế
biến thể
biến thiên
biến trở
biến tướng
biếng
biếng ăn
biếng chơi
biếng nhác
biết
biết ý
biết đâu
biết đâu chừng
biết điều
biết bao
biết bụng
biết chừng
biết chừng nào
biết dường nào
biết mùi
biết mấy
biết tay
biết thân
biết thế
biết ơn
biếu
biếu xén
biền
biền biệt
biển
biển cả
biển khơi
biển lận
biển thủ
biển tiến
biểu
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu bì
biểu cảm
biểu diển
biểu diễn
biểu dương
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu tình
biểu thức
biểu thị
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last