Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
aura
/'ɔ:rə/
Jump to user comments
danh từ
  • hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
  • (y học) hiện tượng thoáng qua
Related words
Related search result for "aura"
Comments and discussion on the word "aura"