Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aural
/'ɔ:rəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra
  • (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua
  • (thuộc) tai
  • đã nghe được bằng tai, qua tai
tính từ
  • thuộc tai
  • đã nghe được bằng tai, qua tai
Related search result for "aural"
Comments and discussion on the word "aural"