Jump to user comments
tính từ
- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
- vui, vui nhộn
- airy laughter
tiếng cười vui
- thảnh thơi, thoải mái, ung dung
- an airy manner
tác phong thoải mái
- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
- airy promises
những lời hứa hão