Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
attended
Jump to user comments
Adjective
  • có người chăm sóc nhà cửa hay người thức canh
  • có nhạc đệm đi kèm
Related words
Related search result for "attended"
Comments and discussion on the word "attended"