Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
attenuated
Jump to user comments
Adjective
  • yếu đi, giảm về cường độ
  • (tín hiệu điện) giảm về biên độ, ít hoặc không bị biến dạng
Related words
Related search result for "attenuated"
Comments and discussion on the word "attenuated"