Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unattended
/'ʌbə'tendid/
Jump to user comments
tính từ
  • không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)
  • không chăm sóc, bỏ mặc
Related search result for "unattended"
Comments and discussion on the word "unattended"