Jump to user comments
nội động từ
- lên, thăng
- to ascend in rank
thăng cấp
- to ascend towards the source of a river
đi ngược lên dòng sông
- dốc lên (con đường)
- the path began to ascend
con đường bắt đầu dốc lên
- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
ngoại động từ
- trèo lên; lên
- to ascend a mountain
trèo núi
- to ascend a river
đi ngược dòng sông
- to ascend the throne
lên ngôi vua