Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
agent
/'eidʤənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người đại lý
  • ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
  • tác nhân
    • physical agent
      tác nhân vật lý
    • chemical agent
      tác nhân hoá học
IDIOMS
  • forward agent
    • người làm công tác phát hành; người gửi đi
  • road agent
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
  • secret agent
    • đặc vụ, trinh thám
  • ticket agent
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Related words
Related search result for "agent"
Comments and discussion on the word "agent"