Jump to user comments
danh từ
- ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
- tác nhân
- physical agent
tác nhân vật lý
- chemical agent
tác nhân hoá học
IDIOMS
- forward agent
- người làm công tác phát hành; người gửi đi
- road agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
- ticket agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé