Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
agent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tác nhân
    • Agents chimiques, physiques qui sont à l'origine de certaines maladies
      các tác nhân hóa học, vật lý là nguyên nhân của một số bệnh
    • Complément d'agent
      (ngôn ngữ học) bổ ngữ chỉ tác nhân
    • Agent activateur
      tác nhân kích hoạt
    • Agent antiadhérent
      chất chống dính
    • Agent antigélifiant
      tác nhân chống keo hoá
    • Agent de blanchiment
      chất tẩy trắng
    • Agent de bonification
      tác nhân tăng phẩm chất
    • Agent chimique
      tác nhân hoá học
    • Agent corrosif
      chất ăn mòn
    • Agent détergent
      chất tẩy rửa
    • Agent détachant
      chất tẩy vết bẩn
    • Agent expansif/agent gonflant
      chất làm phồng ra
    • Agent de refroidissement
      chất làm lạnh
    • Agent régénérateur
      tác nhân tái tạo
    • Agent stabilisant
      tác nhân tạo sự ổn định
  • người đại lý
    • Agent commercial
      đại lý thương mại
    • Agent exclusif
      đại lý độc quyền
    • Agent à la commission/à l'exportation/à l'importation
      đại lý hưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu
  • viên chức
    • Agent du gouvernement
      viên chức nhà nước
    • Agent diplomatique
      viên chức ngoại giao
    • Agent de liaison
      người liên lạc
    • Agent de police
      cảnh sát viên
    • Agent secret
      thám tử mật
    • Agent technique
      cán sự kỹ thuật
    • Agent d'entretien
      nhân viên bảo trì
    • Agent comptable
      kế toán viên
    • Agent de renseignements
      tình báo viên
    • agent provocateur
      kẻ kích động, kẻ xách động
    • agent double
      điệp viên làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau
Related search result for "agent"
Comments and discussion on the word "agent"