Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reascend
/'ri:ə'send/
Jump to user comments
động từ
  • lên lại
  • lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông)
Related search result for "reascend"
Comments and discussion on the word "reascend"