Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arse
/ɑ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • nhuôi át['ɑ:sinl]
danh từ
  • kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • xưởng làm vũ khí đạn dược
Related words
Related search result for "arse"
Comments and discussion on the word "arse"